- Trang chủ
- Gói xét nghiệm
- Xét nghiệm tim mạch tổng quát

GÓI XÉT NGHIỆM TIM MẠCH TỔNG QUÁT
Gói dịch vụ | Gói cơ bản | Gói tiêu chuẩn | Gói nâng cao |
Số xét nghiệm | 8 | 13 | 16 |
Giá | 289.000 | 749.000 | 1.299.000 |
Công thức máu | v | v | v |
| v | v | v |
| v | v | v |
| v | v | v |
|
| v | v |
| v | v | v |
| v | v | v |
| v | v | v |
|
| v | v |
| v | v | v |
|
|
| v |
|
|
| v |
|
| v | v |
|
| v | v |
|
|
| v |
|
| v | v |
Tổng Quan
Xét nghiệm tim mạch tổng quát là một phần thiết yếu trong việc theo dõi và bảo vệ sức khỏe tim mạch. Gói xét nghiệm tim mạch của Labprocon được thiết kế để giúp nhận diện và chẩn đoán sớm các yếu tố nguy cơ có thể ảnh hưởng đến tim mạch, từ đó đưa ra những biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời. Các gói xét nghiệm được xây dựng linh hoạt với ba mức độ: Cơ bản, Tiêu chuẩn, và Cao cấp, phù hợp cho mọi đối tượng, từ người trẻ muốn kiểm tra định kỳ đến những người có nguy cơ cao cần sự theo dõi chặt chẽ.
Đối Tượng
Bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao về tim mạch như tăng huyết áp, đái tháo đường, hoặc tiền sử gia đình có bệnh tim mạch.
Bệnh nhân có triệu chứng lâm sàng như đau ngực, khó thở, hoặc mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
Người trưởng thành trên 40 tuổi, đặc biệt là những người có lối sống ít vận động hoặc chế độ ăn uống không lành mạnh.
Những người muốn kiểm tra định kỳ để phòng ngừa và theo dõi sức khỏe tim mạch.
Gói Xét Nghiệm Bao Gồm
Các chỉ số xét nghiệm trong gói này bao gồm:
Công thức máu (CBC): Xét nghiệm này giúp đánh giá tình trạng hồng cầu, bạch cầu, và tiểu cầu, hỗ trợ phát hiện các tình trạng thiếu máu, nhiễm trùng hoặc các rối loạn khác có thể ảnh hưởng đến tim mạch.
Urea và Creatinin: Đây là hai chỉ số quan trọng để đánh giá chức năng thận, giúp xác định nguy cơ bệnh thận mạn tính, một yếu tố làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch.
Đường huyết (Glucose): Mức đường huyết cao liên tục có liên quan mật thiết đến nguy cơ xơ vữa động mạch và các biến chứng tim mạch.
HbA1C: Đo lường mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng qua, cho phép đánh giá chính xác nguy cơ bệnh tim mạch ở bệnh nhân đái tháo đường.
Cholesterol toàn phần: Làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch.
HDL-Cholesterol: Được coi là cholesterol "tốt", giúp loại bỏ cholesterol xấu khỏi máu và bảo vệ mạch máu.
LDL-Cholesterol: Cholesterol "xấu" có khả năng lắng đọng vào thành động mạch, dẫn đến xơ vữa và tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim.
VLDL-Cholesterol: Dạng khác của cholesterol xấu, thường đi kèm với triglycerides cao, làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
Triglycerides: Mức triglycerides cao là một yếu tố nguy cơ độc lập đối với bệnh động mạch vành và các bệnh lý tim mạch khác.
Lipoprotein Apo - A1 và Lipoprotein Apo - B: Xét nghiệm này giúp đánh giá chi tiết hơn nguy cơ xơ vữa động mạch, với Apo-B thường đi kèm với LDL-cholesterol và liên quan mật thiết đến các biến cố tim mạch.
Troponin I hs: Là một chỉ số đặc hiệu để phát hiện tổn thương cơ tim, đặc biệt hữu ích trong việc chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp tính hoặc tình trạng tổn thương cơ tim trong bệnh lý mạch vành.
CRP (C-reactive protein): Một chỉ số viêm toàn thân, mức CRP cao liên quan đến nguy cơ xơ vữa động mạch, viêm mạch máu, và các biến chứng tim mạch khác.
CK-MB (Creatine Kinase-MB): Là một dạng của enzyme creatine kinase, đặc biệt có ở cơ tim. Tăng CK-MB cũng chỉ ra tổn thương cơ tim.
NT-proBNP được tiết ra từ tim khi áp lực bên trong tim tăng cao, thường gặp trong suy tim. Mức NT-proBNP tăng cao có thể gợi ý suy tim, và chúng cũng có giá trị trong việc theo dõi đáp ứng điều trị ở bệnh nhân suy tim.
Lưu Ý Khi Xét Nghiệm
Bệnh nhân cần nhịn ăn ít nhất 8 giờ trước khi làm các xét nghiệm liên quan đến đường huyết và lipid máu để đảm bảo độ chính xác của kết quả.
Cần thông báo với nhân viên y tế về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng, vì một số thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
Xét nghiệm tim mạch tổng quát
GÓI XÉT NGHIỆM TIM MẠCH TỔNG QUÁT
Gói dịch vụ | Gói cơ bản | Gói tiêu chuẩn | Gói nâng cao |
Số xét nghiệm | 8 | 13 | 16 |
Giá | 289.000 | 749.000 | 1.299.000 |
Công thức máu | v | v | v |
| v | v | v |
| v | v | v |
| v | v | v |
|
| v | v |
| v | v | v |
| v | v | v |
| v | v | v |
|
| v | v |
| v | v | v |
|
|
| v |
|
|
| v |
|
| v | v |
|
| v | v |
|
|
| v |
|
| v | v |
Tổng Quan
Xét nghiệm tim mạch tổng quát là một phần thiết yếu trong việc theo dõi và bảo vệ sức khỏe tim mạch. Gói xét nghiệm tim mạch của Labprocon được thiết kế để giúp nhận diện và chẩn đoán sớm các yếu tố nguy cơ có thể ảnh hưởng đến tim mạch, từ đó đưa ra những biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời. Các gói xét nghiệm được xây dựng linh hoạt với ba mức độ: Cơ bản, Tiêu chuẩn, và Cao cấp, phù hợp cho mọi đối tượng, từ người trẻ muốn kiểm tra định kỳ đến những người có nguy cơ cao cần sự theo dõi chặt chẽ.
Đối Tượng
Bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao về tim mạch như tăng huyết áp, đái tháo đường, hoặc tiền sử gia đình có bệnh tim mạch.
Bệnh nhân có triệu chứng lâm sàng như đau ngực, khó thở, hoặc mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
Người trưởng thành trên 40 tuổi, đặc biệt là những người có lối sống ít vận động hoặc chế độ ăn uống không lành mạnh.
Những người muốn kiểm tra định kỳ để phòng ngừa và theo dõi sức khỏe tim mạch.
Gói Xét Nghiệm Bao Gồm
Các chỉ số xét nghiệm trong gói này bao gồm:
Công thức máu (CBC): Xét nghiệm này giúp đánh giá tình trạng hồng cầu, bạch cầu, và tiểu cầu, hỗ trợ phát hiện các tình trạng thiếu máu, nhiễm trùng hoặc các rối loạn khác có thể ảnh hưởng đến tim mạch.
Urea và Creatinin: Đây là hai chỉ số quan trọng để đánh giá chức năng thận, giúp xác định nguy cơ bệnh thận mạn tính, một yếu tố làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch.
Đường huyết (Glucose): Mức đường huyết cao liên tục có liên quan mật thiết đến nguy cơ xơ vữa động mạch và các biến chứng tim mạch.
HbA1C: Đo lường mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng qua, cho phép đánh giá chính xác nguy cơ bệnh tim mạch ở bệnh nhân đái tháo đường.
Cholesterol toàn phần: Làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch.
HDL-Cholesterol: Được coi là cholesterol "tốt", giúp loại bỏ cholesterol xấu khỏi máu và bảo vệ mạch máu.
LDL-Cholesterol: Cholesterol "xấu" có khả năng lắng đọng vào thành động mạch, dẫn đến xơ vữa và tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim.
VLDL-Cholesterol: Dạng khác của cholesterol xấu, thường đi kèm với triglycerides cao, làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
Triglycerides: Mức triglycerides cao là một yếu tố nguy cơ độc lập đối với bệnh động mạch vành và các bệnh lý tim mạch khác.
Lipoprotein Apo - A1 và Lipoprotein Apo - B: Xét nghiệm này giúp đánh giá chi tiết hơn nguy cơ xơ vữa động mạch, với Apo-B thường đi kèm với LDL-cholesterol và liên quan mật thiết đến các biến cố tim mạch.
Troponin I hs: Là một chỉ số đặc hiệu để phát hiện tổn thương cơ tim, đặc biệt hữu ích trong việc chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp tính hoặc tình trạng tổn thương cơ tim trong bệnh lý mạch vành.
CRP (C-reactive protein): Một chỉ số viêm toàn thân, mức CRP cao liên quan đến nguy cơ xơ vữa động mạch, viêm mạch máu, và các biến chứng tim mạch khác.
CK-MB (Creatine Kinase-MB): Là một dạng của enzyme creatine kinase, đặc biệt có ở cơ tim. Tăng CK-MB cũng chỉ ra tổn thương cơ tim.
NT-proBNP được tiết ra từ tim khi áp lực bên trong tim tăng cao, thường gặp trong suy tim. Mức NT-proBNP tăng cao có thể gợi ý suy tim, và chúng cũng có giá trị trong việc theo dõi đáp ứng điều trị ở bệnh nhân suy tim.
Lưu Ý Khi Xét Nghiệm
Bệnh nhân cần nhịn ăn ít nhất 8 giờ trước khi làm các xét nghiệm liên quan đến đường huyết và lipid máu để đảm bảo độ chính xác của kết quả.
Cần thông báo với nhân viên y tế về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng, vì một số thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.